Có 2 kết quả:

掌匮 chưởng quỹ掌櫃 chưởng quỹ

1/2

chưởng quỹ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ hiệu, chủ quán, chủ hàng

chưởng quỹ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chủ hiệu, chủ quán, chủ hàng